🔍 Search: CƯỜI SẰNG SẶC
🌟 CƯỜI SẰNG SẶC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
깔깔거리다
Động từ
-
1
높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다.
1 CƯỜI NGẶT NGHẼO, CƯỜI SẰNG SẶC: Liên tục cười lớn tiếng như thể không thể nhịn được.
-
1
높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다.
-
깔깔하다
Động từ
-
1
높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리가 나다.
1 CƯỜI NGẶT NGHẼO, CƯỜI SẰNG SẶC: Phát ra tiếng cười lớn tiếng như thể không nhịn được.
-
1
높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리가 나다.
-
웃음보
Danh từ
-
1
한꺼번에 크게 웃거나 계속해서 자꾸 나오려는 웃음.
1 SỰ CƯỜI PHÁ LÊN, SỰ CƯỜI SẰNG SẶC: Nụ cười vang hoặc liên tục được phát ra.
-
1
한꺼번에 크게 웃거나 계속해서 자꾸 나오려는 웃음.